Giấy phép lữ hành tiếng Anh là gì? Bài đọc sau đây sẽ giúp bạn đọc trả lời câu hỏi này một cách chi tiết và đầy đủ nhất . Mời các bạn đọc kham khảo để có thêm thông tin nhé.
Giấy phép lữ hành tiếng Anh là gì? Bài đọc sau đây sẽ giúp bạn đọc trả lời câu hỏi này một cách chi tiết và đầy đủ nhất . Mời các bạn đọc kham khảo để có thêm thông tin nhé.
Xe khách tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh xe khách dịch ra là coach và phiên âm thành /koʊtʃ/.
“Xe khách” là một loại phương tiện giao thông đường bộ được thiết kế để chở nhiều hành khách cùng một lúc. Xe khách thường được sử dụng cho việc vận chuyển công cộng hoặc du lịch, có thể chạy trên các tuyến đường dài hoặc tuyến đường ngắn.
Giấy phép lữ hành trong tiếng Anh có thể được dịch theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Một số cách dịch phổ biến nhất bao gồm:
Giấy phép kinh doanh lữ hành quốc tế (GPLH Quốc tế) là giấy phép do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp thực hiện các hoạt động kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế, bao gồm:
Doanh nghiệp có giấy phép kinh doanh Quốc tế được phép:
Trên đây là những thông tin giải đáp câu hỏi “Xe khách tiếng Anh là gì?” mà SGMoving vừa chia sẻ đến các bạn. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ bạn có thêm nhiều kiến thức hữu ích về những từ tiếng anh cũng như ngữ pháp liên quan đến lĩnh vực vận tải.
sgmoving.vn kênh thông tin lĩnh vực vận tải, review các công ty chuyển nhà, chuyển văn phòng, chuyển kho xưởng, chuyển máy móc, chuyển phế liệu xây dựng.
Fanpage: https://www.facebook.com/sgmovingvn
Email: [email protected]
Cùng DOL phân biệt visitor, tourist và traveler nha! - Visitor (người ghé thăm): từ chung chỉ những người đến thăm một địa điểm khác, bất kể mục đích của chuyến đi là gì. Visitor có thể đến thăm một địa điểm khác để tham quan, nghỉ dưỡng, công tác, hoặc các mục đích khác. Ví dụ: Visitors to the museum can learn about the history of the city. (Khách tham quan bảo tàng có thể tìm hiểu về lịch sử của thành phố.) - Tourist (du khách): một người khách tham quan, nhưng có mục đích chuyến đi là giải trí, nghỉ dưỡng, hoặc khám phá. Ví dụ: The tourists are enjoying their vacation in Phu Quoc. (Du khách đang tận hưởng kỳ nghỉ của họ ở Phú Quốc.) - Traveler (người du lịch, người đi xa): rộng hơn visitor và tourist, những người này thường dành thời gian ở một địa điểm khác lâu hơn visitor, và họ có thể đi đến nhiều địa điểm khác nhau trong suốt chuyến đi của mình. Ví dụ: I'm a traveler who loves to explore new places. (Tôi là một người du lịch yêu thích khám phá những địa điểm mới.)
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Khách đoàn tiếng Anh là group inclusive tour, phiên âm là ɡruːp ɪnˈkluː.sɪv tʊər. Khách đoàn là đoàn khách có 12 người trở lên cùng đi du lịch với nhau và có chung một lịch trình.
Khách đoàn tiếng Anh là group inclusive tour, có phiên âm /ɡruːp ɪnˈkluː.sɪv tʊər/. Khách đoàn là nhóm khách có từ 12 người trở lên, cùng đi chung với nhau một lịch trình.
Khách đoàn sử dụng các dịch vụ giống nhau trong suốt quá trình du lịch.
Các công ty, xí nghiệp, cơ quan hành chính sự nghiệp Nhà nước, đoàn thể thường hay tổ chức những chuyến du lịch theo dạng khách đoàn.
Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến khách đoàn:
Airline schedule /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/: Lịch bay.
Baggage allowance /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/: Lượng hành lý cho phép.
Check-in /tʃek – ɪn/: Thủ tục vào cửa.
Passport /ˈpɑːs.pɔːt/: Hộ chiếu.
Domestic travel /dəˈmestɪk ˈtrævl/: Du lịch nội địa.
Destination /ˌdestɪˈneɪʃn/: Điểm đến.
Inclusive tour /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/: Tour trọn gói.
Resort /rɪˈzɔːrt/: Khu nghỉ mát.
Ecotourism /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/: Du lịch sinh thái.
Guide /ɡaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch.
One way trip /wʌn weɪ trɪp/: Chuyến đi 1 chiều.
Round trip /ˌraʊnd ˈtrɪp/: Chuyến đi khứ hồi.
Bài viết khách đoàn tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến từ “coach”