Lãnh Đạo Cấp Cao Tiếng Anh

Lãnh Đạo Cấp Cao Tiếng Anh

Phó Chủ tịch UBND huyện Cao Lãnh

Phó Chủ tịch UBND huyện Cao Lãnh

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh – các phòng ban

– Ceo (Chife executive officer): Tổng giám đốc

– The board of directors: Ban giám đốc

– Self-employed: Chủ doanh nghiệp

– R&D department: Phòng nghiên cứu và phát triển

– Sales department: Phòng kinh doanh

– Shipping department: Phòng vận chuyển

– Excutive: giám đốc điều hành, nhân viên chủ quản

– Representative: Người đại diện

– Accounting department: Phòng kế toán

– Finance department: Phòng tài chính

– Personnel department: Phòng nhân sự

– Purchasing department: Phòng mua sắm vật tư

– Field office: Văn phòng làm việc tại hiện trường

– Branch office: Văn phòng chi nhánh

– Regional office: Văn phòng địa phương

– Dealership: Công ty kinh doanh ô tô

– Franchise: Nhượng quyền thương hiệu

– Estanlish a company: Thành lập công ty

Học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh ở đâu?

Nếu bạn đang cần học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh, Skype English với mô hình đào tạo tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 sẽ là lựa chọn lý tưởng, hiệu quả để nâng trình tiếng Anh, giúp bạn tự tin với khả năng giao tiếp làm việc cùng đối tác nước ngoài và chuẩn bị sẵn sàng cho lộ trình thăng tiến của mình.

Để đăng kí HỌC THỬ MIỄN PHÍ, kiểm tra đánh giá trình độ hiện tại và nhận lộ trình học riêng biệt, học viên/ phụ huynh có thể click vào nút đăng kí dưới đây để được trải nghiệm học thử 30 phút hoàn toàn miễn phí khóa học tiếng Anh online 1 kèm 1 cùng đội ngũ giáo viên chất lượng cao tại Skype English

Tên gọi một số môn học tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh

– Kiến thức giáo dục đại cương: Basic Subject Knowledge

– Pháp luật kinh tế: Economic Laws

– Kinh tế vĩ mô: Microeconomics

– Nguyên lý thống kê: Statistics Theory

– Quản trị học: Administration Science

– Quản trị kinh doanh: Business Administration

– Quản trị chất lượng: Quality Management

– Quản trị sản xuất: Production Management

– Quản trị tài chính: Financial Administration

– Quản trị kinh doanh quốc tế: International Business

– Management Accounting: Kế toán quản trị

– Thị trường chứng khoán: Stock Market

– Kinh doanh bất động sản: Real Estate Business

– Thuế nhà nước: State Taxation

– Tâm lý quản lý: Psychological Management

– Marketing căn bản: Principles of Marketing

– Tin học ứng dụng trong kinh doanh: Application Informatics in Interprise

Quản trị kinh doanh có cần tiếng Anh không?

Quản trị kinh doanh là một trong những chuyên ngành đào tạo trọng yếu của lĩnh vực kinh tế. Với sự phát triển của thời đại kinh tế thị trường, giao lưu quốc tế; đòi hỏi nhân sự làm việc trong ngành quản trị kinh doanh phải có một khả năng tiếng Anh vững chắc, thành thạo.

Đặc biệt, nếu bạn làm việc trong các tổ chức quốc tế, tập đoàn đa quốc gia thì tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là yêu cầu tất yếu để bạn tự tin giao tiếp với đối tác, đồng nghiệp…. Đặc biệt, khi cần dịch tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh từ các tài liệu chuyên môn, bạn cần phải am hiểu các kiến thức thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực của mình.

Ngành quản trị kinh doanh tiếng Anh là gì?

Ngành quản trị kinh doanh có tên gọi tiếng anh là Business Administration, ngành chuyên đào tạo các công việc liên quan đến quản lý, theo dõi và giám sát hoạt động kinh doanh của bộ máy doanh nghiệp sản xuất kinh doanh.

Các bằng cấp học thuật của ngành Quản trị kinh doanh trong tiếng Anh được gọi là:

Bachelor of Business Administration – Cử nhân Quản trị Kinh doanh (gọi tắt là MBA)

Master of Business Administration – Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh

Doctor of Business Administration – Tiến sĩ Quản trị Kinh doanh

Quản trị kinh doanh là toàn bộ hệ thống hoạt động nhằm duy trì và phát triển việc kinh doanh của một doanh nghiệp, tổ chức, bao gồm các chuyên ngành: quản trị nhân sự, quản trị tài chính, quản trị kinh doanh quốc tế, quản trị thương mại, quản trị marketing, quản trị kinh doanh tổng hợp… và quản trị logistics.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh lĩnh vực tài chính

Accepting house (n): ngân hàng chấp nhận

Cash flow forcast Estimation of the monthly cash flow advance: dự báo dòng tiền

Commnity center: trung tâm truyền thông

Communist system (n): hệ thống xã hội chủ nghĩa

Competitive (adj): cạnh tranh, tốt nhất

Competitiveness (n): tính cạnh tranh

Corporate (n): hội, đoàn, công ty

Corporate (adj): đoàn thể, công ty

Forfaitish (n): công ty bao thanh toán

Founding document (n): Giấy phép thành lập

Investigation (n): sự điều tra nghiên cứu

Leads and lags: trả trước tránh rủi ro và trả sau kiếm lợi do tỷ chuyển đổi có lợi